Headlines

Ký hiệu dài rộng cao, cách đo lường và cách tính cụ thể

Ký hiệu dài rộng cao, cách đo lường và cách tính cụ thể Thùng

Hướng dẫn cách hỏichiều cao chiều rộng của đồ vật, vật thê và trả lời về kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh

Ký hiệu dài rộng cao, cách đo lường và cách tính cụ thể Thùng
ký hiệu dài rộng cao

Khi đi du lịch, mua hàng hoặc giao tiếp với ai đó bạn cần hỏi về vật thể có thể hơi bỡ ngỡ nếu lâu không sử dụng tiếng Anh, vậy làm sao để hỏi các kích cỡ, kích thước của vật thể. Hãy tham khảo bài viết sau

I. Cách hỏi và trả lời về những kích thước của vật thể

1. Cách hỏi và trả lời
Để hỏi về những kích thước của một vật thể nào đó, ví dụ chiều rộng, chiều dài, chiều cao, chiều sâu,… chúng ta có thể sử dụng các danh từ và tính từ sau trong câu hỏi

Các danh từ và tính từ tương ứng của nó là:

  • Length (n) = long (adj) ==> Dài
  • Width (n) = wide (adj) ==> Rộng
  • Depth (n) = deep (adj) ==> Sâu
  • Hight (n) = high (adj ==> Cao
  • Tall (adj)
  • Shallow end (n) ==> Chỗ cạn
  • Deep end (n) ==> Chỗ sâu

Hãy nhớ rằng đối với câu hỏi “What’s the….of…?” chúng ta sẽ sử dụng các danh từ. Còn đối với câu hỏi “How…is…?” thì chúng ta sử dụng các tính từ
Ex: What’s the length of the Red River?
(Chiều dài sông Hồng là bao nhiêu?)

How long is the Red River?
(Chiều dài sông Hồng là bao nhiêu?)
==> It’s about 1149 kilometers long 
(Nó dài khoảng 1149 km)

Chúng ta có thể thay từ “long” trong câu trả lời trên bằng các từ chỉ kích thước khác như “deep, wide”
Hoặc The length is about 1149 kilometers
(Chiều dài của nó khoảng 1149 kilomet)
Cũng như vậy, có thể thay từ “length” bằng “width, depth”

Ngoài ra, chúng ta còn có thể hỏi: “What is the size of…?” Hoặc “How big is…?”
Ex: What is the size of that fish tank?
(Bể cá này có kích thước bao nhiêu?)
==> It’s 1.5 meters deep, 50 centimeters wide and one meter long
(Nó sâu 1,5 mét, rộng 50 centimet và dài 1 mét)

2. Chú ý
– Trái nghĩa của “deep” là “shallow” trong khi trái nghĩa của “wide” là “narrow”. Trái nghĩa là “high” là “low trong khi trái nghĩa của “tall” là “short” 
– Chúng ta sử “high” và “height” khi nói về độ cao của một ngọn núi, còn đối với con người, tòa nhà, cây cối, chúng ta sẽ sử dụng “tall” nhưng mặc khác chúng ta vẫn có thể nói “high-rise building”

3. Đoạn hội thoại minh họa
A: Wow. It’s probaly the buiding tallest I have ever seen. Do you know how tall is it?
(A: Ôi trời, đây chắc hẳn là tòa nhà cao nhất mà tôi từng thấy. Bạn có biết nó cao bao nhiêu không?)

B: I’m not sure. Let me check… Oh…here… It’s about 827,8 meters
(B: Tôi cũng không chắc nữa. Để tôi kiểm tra xem….Ồ…đây này. Nó cao khoảng 827,8 mét)

A: Oh my goodness. What about the width?
(A: Ôi chúa ơi. Còn về chiều rộng thì sao?)

B: The width is about 450 meters. By the way, this building is about 580 meters long
(B: Chiều rộng vào khoảng 450 mét. Nhân tiện, toàn nhà này dài khoảng 580 mét)

A: Let’s go inside. I want to go up to the terrace
(A: Vào trong thôi. Tôi muốn đi lên sân thượng)

II. Size của người và vật
1. Miêu tả về kích thước của người hoặc vật
Chúng ta có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để mô tả về size hay còn gọi là kích thước của người và vật. Ví dụ chúng ta có thể miêu tả một cô gái là “a tall girl” nhưng không được nói là <strike>“a short girl”</strike> hay một người đàn ông mập mạp là “a fat man” chứ không nói là <strike>“a thin man”</strike>

Chúng ta thường nói “a long book” hay “a thick book” để ám chỉ đến một cuốn sách nhiều trang, dày cộp, không nói “a short book” và “a thin book”.

Ngoài ra còn có: a deep lake (không dùng “a shallow lake”)
a wide road (không dùng “a narrow road”)

2. Chú ý
– Chúng ta có thể sử dụng từ “big” hoặc “large” để miêu tả về kích thước trong tiếng Anh nhưng không được dùng từ “great” bởi vì đối với người nói tiếng Anh từ “great” đồng nghĩa với “fantastic” (tuyệt vời)

– Nhưng chúng ta có thể dùng từ “great” trước từ “big” để ám chỉ đến một vật gì đó rất là to
Ex: My sister sculpted a great big statue for her exhibition 
(Em gái tôi đã tạc một bức tượng rất lớn cho triễn lãm của nó)

3. Cách hỏi và trả lời về kích thước của người
– Khi muốn hỏi một người về kích thước quần áo, giày dép của anh ta/cô ta, chúng ta có thể hỏi
What size are you? 
What size do you take?

– Quần áo có thể chia thành các loại như sau: small(nhỏ), medium(trung bình), large(lớn) và extra large (cực lớn)

– Nếu kích cỡ đó phù hợp với bạn thì bạn có thể nói: It fits me

– Một chú ý nhỏ, từ “large” có thể dùng thay thế cho từ “big”, ví dụ “I used to have a large house” (Tôi từng có một căn nhà rộng lớn).Khi muốn nói về một thứ gì đó cực lớn, người ta dùng từ “huge” (khổng lồ), còn những thứ cực nhỏ thì dùng từ “tiny” (nhỏ bé)

4. Đoạn hội thoại minh họa
A: Good morning. What can I do for you?
(A: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bà không?)

B: My jacket is quite old, I think I need a new one. Do you have any fashion jacket, suitable for me?
(B: Áo khoác của tôi khá là cũ rồi, tôi nghĩ là tôi cần một cái mới. Cô có loại áo khoác thời trang nào phù hợp với tôi không?)

A: Of course, we do. What size are you? Small, medium, large or extra large?
(A: Tất nhiên rồi. Size của bà là bao nhiêu? Nhỏ, trung bình, lớn hay cực lớn?)

B: Medium, please
(B: Cỡ trung bình)

A: Yes. What do you think about this jacket? We just imported it 2 weeks ago and now it’s very fashionable. I think it suits you
(A: Vâng. Bà nghĩ như thế nào về chiếc áo khoác này? Chúng tôi chỉ mới nhập nó về 2 tuần trước thôi và bây giờ nó rất hợp thời trang. Tôi nghĩ là nó hợp với bà)

B: Oh, I don’t like blue colour. Please another colour
(B: Ôi, tôi không thích màu xanh. Làm ơn lấy màu khác)

A: Sure. Please wait a moment.
(A: Vâng. Làm ơn đợi một chút)

Thông qua phần lý thuyết, các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa, hi vọng các bạn đã ghi nhớ được các kiến thức Tiếng Anh cần thiết cho bản thân mình. Và cũng đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày càng nhiều càng tốt nhé. 

Mua thùng carton xin liên hệ 090.2512.711 để được hỗ trợ giao hàng cho bạn. 

Kho hàng: 54/28 (Đường 281) Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TPHCM. (Gần đại học Bách Khoa)

5/5 - (1 bình chọn)
All in one